|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cách tân
verb
To renovate cách tân ná»n văn hoá to renovate culture
![](img/dict/02C013DD.png) | [cách tân] | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to renovate, to change for the better | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cách tân ná»n văn hoá | | to renovate culture | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | innovation |
|
|
|
|